VIETNAMESE

chịu khó học hỏi

Sẵn sàng học hỏi

ENGLISH

willing to learn

  
ADJ

/ˈwɪlɪŋ tu lɜrn/

hardworking, eager to learn

Chịu khó học hỏi là một thành ngữ dùng để miêu tả tính cách chịu khó, cầu tiến, sẵn sàng học hỏi mới.

Ví dụ

1.

Cô chịu khó học hỏi những kỹ năng mới để thăng tiến trong sự nghiệp.

She was willing to learn new skills to advance in her career.

2.

Anh ấy luôn chịu khó học hỏi từ những sai lầm của mình và nhận phản hồi để cải thiện bản thân.

He had always been willing to learn from his mistakes and take feedback to improve himself.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "willing to learn" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - open to learning: mở lòng học hỏi - eager to learn: háo hức học hỏi - receptive to learning: sẵn sàng tiếp nhận học hỏi - curious to learn: tò mò muốn học hỏi - inquisitive: tò mò, ham muốn tìm hiểu - ready to learn: sẵn sàng học hỏi - enthusiastic about learning: đam mê học hỏi