VIETNAMESE

nhóm viên

ENGLISH

group member

  
NOUN

/ɡrup ˈmɛmbər/

Nhóm viên là các thành viên trong một nhóm.

Ví dụ

1.

Là một nhóm viên, điều quan trọng là đóng góp vào nỗ lực của nhóm.

As a group member, it's important to contribute to the team effort.

2.

Tất cả nhóm viên đã vắng mặt trong buổi thuyết trình dự án.

All of the group members were absent from the project presentation.

Ghi chú

Một số collocations với member: - trở thành thành viên (become a member): I've become a member of our local sports club. (Tôi đã trở thành thành viên của câu lạc bộ thể thao địa phương của chúng tôi.) - nhân viên (staff member): A senior staff member should contact the resident's doctor who will give further instructions. (Một nhân viên cấp cao nên liên hệ với bác sĩ nội trú, người sẽ hướng dẫn thêm.)