VIETNAMESE
người thân trong gia đình
ENGLISH
family member
/ˈfæməli ˈmɛmbər/
Người thân trong gia đình là những người thành viên gia đình.
Ví dụ
1.
Người dì được coi là một người thân trong gia đình.
The aunt is considered a family member.
2.
Chị gái tôi là một người thân trong gia đình.
My sister is a family member.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha! - grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết