VIETNAMESE

chăm ai khỏe lên

ENGLISH

nurse someone back to health

  
PHRASE

/nɜrs ˈsʌmˌwʌn bæk tu hɛlθ/

Chăm ai khỏe lên là chăm sóc một người ốm hay bệnh tật đến khi người đó khỏe lại.

Ví dụ

1.

Vợ anh đã chăm anh khỏe lên.

His wife nursed him back to health.

2.

Cô ấy đã chăm tôi khỏe lên.

She nursed me back to health.

Ghi chú

Một số idiom (thành ngữ) và phrase (cụm từ) liên quan đến Chăm sóc sức khỏe: - a clean bill of health: một báo cáo bằng văn bản hoặc bằng lời nói rằng một người đang khỏe mạnh - to be as fit as a fiddle: khỏe mạnh - to be back on one's feet: khỏe lại sau một thời gian ốm bệnh - to black out: ngất đi