VIETNAMESE

người tử tế

ENGLISH

kind person

  
NOUN

/kaɪnd ˈpɜrsən/

Người tử tế là người có tính cách và hành vi tốt, hướng đến sự lịch sự, tình cảm, lượng tâm và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người tử tế, luôn sẵn sàng giúp đỡ.

She is such a kind person, always willing to help.

2.

Là một người tử tế có thể có tác động tích cực đến người khác.

Being a kind person can have a positive impact on others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "kind": - Nếu "kind" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là loại, thể loại hoặc dạng. Ví dụ: "What kind of music do you like?" (Bạn thích loại nhạc nào?) - Nếu "kind" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là tử tế, tốt bụng hoặc nhân từ. Ví dụ: "She has a kind heart and always helps those in need." (Cô ấy có trái tim tử tế và luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.) - Nếu "kind" được sử dụng như một cụm từ "kind of", nó có nghĩa là hơi, một chút, một ít. Ví dụ: "I'm kind of tired, so I think I'll go to bed early." (Tôi hơi mệt, nên tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm.) - "Kind" cũng có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc động vật có tính chất chung. Ví dụ: "She belongs to a kind of artists who push boundaries and challenge conventions." (Cô ấy thuộc một nhóm các nghệ sĩ có tính chất là vượt qua giới hạn và thách thức quy ước.) - "Kind" cũng có thể được sử dụng như một cách để diễn đạt sự đồng tình hoặc xác nhận. Ví dụ: "Would you like some more tea?" "Yes, please, that would be kind." (Bạn có muốn uống thêm trà không? Có, xin vui lòng, điều đó sẽ tốt.)