VIETNAMESE

có tiếng tốt

danh tiếng tốt, uy tín

ENGLISH

have a good reputation

  
VERB

/hæv ə ɡʊd ˌrɛpjəˈteɪʃən/

have a good name

Có tiếng tốt là được đánh giá cao và tôn trọng trong xã hội.

Ví dụ

1.

Công ty có tiếng tốt về các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

The company has a good reputation for its high-quality products and excellent customer service.

2.

Chính trị gia có tiếng tốt là người trung thực và đáng tin cậy.

The politician has a good reputation for being honest and trustworthy.

Ghi chú

Một số idioms với từ reputation: - To have a good/bad reputation: có tiếng tốt/xấu. Ví dụ: The restaurant has a good reputation for its delicious food and excellent service. (Nhà hàng có tiếng tốt về đồ ăn ngon và dịch vụ tuyệt vời.) - To live up to one's reputation: đáp ứng kỳ vọng, giữ vững uy tín. Ví dụ: The lawyer lived up to her reputation as a fierce defender of her clients. (Luật sư đã đáp ứng được kỳ vọng với danh tiếng của mình khi trở thành người bảo vệ quyết liệt cho khách hàng.) - To tarnish one's reputation: làm tổn hại đến danh tiếng. Ví dụ: The politician's scandalous behavior tarnished his reputation and cost him the election. (Hành vi scandal của chính trị gia đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ta và khiến anh ta thất bại trong cuộc bầu cử.) - To have a reputation for something: có danh tiếng trong việc gì đó. Ví dụ: The company has a reputation for producing high-quality products at affordable prices. (Công ty có danh tiếng về sản xuất sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.) - To build a reputation: xây dựng danh tiếng. Ví dụ: The musician worked hard to build a reputation as one of the best guitarists in the world. (Nhạc sĩ đã nỗ lực để xây dựng danh tiếng của mình là một trong những người chơi guitar tốt nhất trên thế giới.) - To risk one's reputation: liều lĩnh với danh tiếng. Ví dụ: The athlete took a risk by speaking out against the controversial policies of his team's management, but it didn't seem to hurt his reputation. (Vận động viên đã liều lĩnh khi lên tiếng phản đối chính sách gây tranh cãi của ban quản lý đội nhưng không gây tổn hại đến danh tiếng của anh ta.) - To have a reputation to uphold: có trách nhiệm giữ vững uy tín. Ví dụ: As a teacher, I have a reputation to uphold for being fair and impartial in my grading. (Là một giáo viên, tôi có trách nhiệm giữ vững danh tiếng của mình về tính công bằng và khách quan trong việc đánh giá điểm.) - To protect one's reputation: bảo vệ danh tiếng. Ví dụ: The CEO hired a public relations firm to help protect his company's reputation during the scandal. (Giám đốc điều hành đã thuê một công ty quan hệ công chúng để giúp bảo vệ danh tiếng của công ty trong thời điểm scandal.)