VIETNAMESE

cảm thấy vui vẻ thoải mái

yên tâm, thư giãn

ENGLISH

feel happy and comfortable

  
VERB

/fil ˈhæpi ænd ˈkʌmfərtəbəl/

feel content, feel relaxed

Cảm thấy vui vẻ thoải mái là cảm giác hạnh phúc, vui vẻ và không bị căng thẳng.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy vui vẻ thoải mái khi mặc chiếc áo len yêu thích của mình.

She felt happy and comfortable wearing her favorite sweater.

2.

Ở trong một môi trường quen thuộc có thể khiến bạn cảm thấy vui vẻ thoải mái, giống như đang ở nhà.

Being in a familiar environment can make you feel happy and comfortable, like being at home.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).