VIETNAMESE

người tôi yêu nhất

ENGLISH

my dearest

  
NOUN

/maɪ ˈdɪrəst/

the one I love most

Người tôi yêu nhất là người mà ta yêu thương nhất.

Ví dụ

1.

Người tôi yêu nhất đã ở đó vì tôi trong mọi khó khăn và khó khăn.

My dearest has been there for me through thick and thin.

2.

Cô ấy kết thúc bức thư của mình bằng câu "Trân trọng, người tôi yêu nhất".

She ended her letter with "Yours truly, my dearest".

Ghi chú

Một số nghĩa khác của dear: - thân thương (dear): This place is very dear to me - we came here on our honeymoon. (Nơi này rất thân thương đối với tôi - chúng tôi đến đây trong tuần trăng mật.) - đắt đỏ (dear): The food was delicious but very dear. (Các món ăn rất ngon nhưng rất đắt đỏ.)