VIETNAMESE

bình nước tiểu

ENGLISH

urine container

  
NOUN

/ˈjɜrən kənˈteɪnər/

Bình nước tiểu là bình dùng để đựng nước tiểu thường được dùng trong thí nghiệm, xét nghiệm.

Ví dụ

1.

Bình nước tiểu được sử dụng để lấy mẫu nước tiểu.

The urine container is used for urine specimen collection.

2.

Bạn sẽ cần đảm bảo rằng bình nước tiểu sạch sẽ trước khi lấy mẫu.

You will need to ensure that the urine container is clean before getting the sample.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cấu trúc chung để nói về các mẫu xét nghiệm y tế nhé! 1. [Tên mẫu thử] + sample Ví dụ: - urine sample: Mẫu nước tiểu - blood sample: Mẫu máu 2. collect/take a [Tên mẫu thử] sample Ví dụ: - collect a urine sample: Thu thập mẫu nước tiểu - take a saliva sample: Thu thập mẫu nước bọt 3. The patient provided/gave a [Tên mẫu thử] sample for testing Ví dụ: - The patient gave a blood sample for testing: Bệnh nhân cung cấp mẫu máu để xét nghiệm - The patient provided a saliva sample for testing: Bệnh nhân cung cấp mẫu nước bọt để xét nghiệm * Lưu ý rằng những công thức này chỉ mang tính chất hướng dẫn và có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại mẫu cụ thể.