VIETNAMESE

người xưa có câu

ENGLISH

there is an old saying

  
PHRASE

/ðɛr ɪz ən oʊld ˈseɪɪŋ/

Người xưa có câu là câu mở đầu cho những lời người trong quá khứ đã nói.

Ví dụ

1.

Người xưa có câu: “Hành động hơn lời nói”.

There is an old saying that goes, "Actions speak louder than words."

2.

Bà tôi luôn bắt đầu lời khuyên của mình bằng câu "Người xưa có câu..."

My grandmother always starts her advice with "There is an old saying..."

Ghi chú

"Chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “các kiểu câu nói” trong tiếng Anh nha! - saying (câu nói): Ví dụ: I hate T-shirts with sayings on them. (Tôi ghét thể loại áo phông có đầy những câu nói in trên áo lắm.) - idiom (thành ngữ): Ví dụ: Most people think that you have to remember idioms when learning a new language. (Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng bạn phải nhớ hết các thành ngữ khi học một ngôn ngữ mới.) - proverb (ngạn ngữ): Ví dụ: As the proverb says: "No pain, no gain." (Như câu ngạn ngữ đã nói: Lửa thử vàng, gian nan thử sức.) - motto (phương châm): Ví dụ: Moderation in all things is my motto. (Tôn chỉ của tôi là cố gắng điều độ trong mọi thứ.) - maxim (châm ngôn): Ví dụ: A good maxim is never out of season. (Một câu châm ngôn hay không bao giờ hết thời.)"