VIETNAMESE

dân tị nạn

ENGLISH

refugee

  
NOUN

/ˈrɛfjuʤi/

Dân tị nạn là nhóm người đã rời bỏ quê hương và tìm kiếm nơi ở mới để tránh các nguy cơ và đe dọa đang diễn ra tại quê nhà.

Ví dụ

1.

Tổ chức hoạt động để vận động cho quyền của dân tị nạn.

The organization works to advocate for the rights of refugees.

2.

Đất nước cung cấp nơi ở và hỗ trợ cho những dân tị nạn chạy trốn khỏi chiến tranh.

The country provided shelter and assistance to refugees fleeing from war.

Ghi chú

Những từ liên quan đến refugee: - Displaced person (Người lưu vong): The war in their home country forced thousands of people to become displaced persons, seeking refuge in neighboring countries. (Cuộc chiến ở quê hương của họ đã buộc hàng ngàn người trở thành những người lưu vong, tìm kiếm nơi trú ẩn ở các nước láng giềng.) - Asylum seeker (Người xin tị nạn): The asylum seeker fled their country due to political persecution and is now waiting for a decision on their refugee status. (Người xin tị nạn đã chạy trốn khỏi quê hương vì bị đàn áp chính trị và hiện đang chờ quyết định về tình trạng người tị nạn của mình.) - Migrant (Người di cư): The migrant population has been increasing as conflicts and economic hardships persist in their home countries. (Dân số di cư đã tăng lên khi xung đột và khó khăn kinh tế tiếp tục tồn tại ở quê hương của họ.) - Exile (Lưu vong): The artist was forced into exile after speaking out against the oppressive regime. (Nghệ sĩ đã bị buộc phải lưu vong sau khi lên tiếng chống lại chế độ đàn áp.)