VIETNAMESE
yêu dấu
yêu quý, yêu mến, yêu thương, ấp ủ, nuông chiều
ENGLISH
darling
/ˈdɑrlɪŋ/
cherishing, loving
Yêu dấu là yêu mến, quý trọng, tình cảm yêu thương sâu sắc, ngọt ngào dành cho người mình yêu quý, quan tâm và chăm sóc.
Ví dụ
1.
Anh gọi cô là "Martha yêu dấu" như một cách gọi thân mật.
He called her "darling Martha" as a term of endearment.
2.
Cô tìm thấy một bức thư tình trong ngăn kéo bắt đầu bằng "Jane yêu dấu của tôi".
She found a love letter in her drawer that began with "My darling Jane."
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "darling" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - beloved : yêu quý, được yêu thích - adorable : đáng yêu, đáng mến - cherished : được trân trọng, quý mến - dear : thân thương, quý mến - precious : quý giá, quý báu - lovely : đáng yêu, tuyệt vời - endearing : đáng yêu, đáng quý - amiable : dễ mến, thân thiện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết