VIETNAMESE
dị ứng thời tiết
ENGLISH
weather allergy
/ˈwɛðər ˈælərʤi/
Dị ứng thời tiết thực chất là hiện tượng xảy ra đối với cơ thể chúng ta vào những thời gian chuyển mùa, do thay đổi nhiệt độ đột ngột nóng - lạnh hoặc độ ẩm ảnh hưởng đến sự phát triển của dị nguyên nấm mốc hoặc thay đổi nồng độ phấn hoa trong không khí, tác động đến hệ miễn dịch của cơ thể.
Ví dụ
1.
Chứng dị ứng thời tiết của Sandy bùng phát bất cứ khi nào lượng phấn hoa tăng lên.
Sandy's weather allergy acted up whenever pollen levels increased.
2.
Carl luôn đề phòng do chứng dị ứng thời tiết của mình khi chuyển mùa.
Carl always took precautions due to his weather allergy during seasonal changes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm các loại dị ứng khác nhé! - Food Allergy (Dị ứng thức ăn): Khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với thức ăn cụ thể, thường gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, đau bụng, nôn mửa, và khó thở. - Seasonal Allergy (Dị ứng theo mùa): Còn được gọi là "hay fever" hoặc "allergic rhinitis," là sự phản ứng dị ứng đối với hạt phấn thực vật trong không khí, thường gây ra nghẹt mũi, ngứa mắt, và hắt hơi. - Dust Allergy (Dị ứng bụi): Dị ứng đối với các hạt bụi nhà, chất hạt mịn, và hạt chất khác. Có thể gây ra triệu chứng như sổ mũi, ho, và khó thở. - Pet Allergy (Dị ứng động vật cưng): Phản ứng dị ứng đối với dander (lớp vảy da) và lông động vật cưng, gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, và sưng mắt. - Contact Allergy (Dị ứng tiếp xúc): Phản ứng dị ứng da khi tiếp xúc với một chất cụ thể, thường gây ra ngứa, đỏ, sưng, và vảy nổi trên da.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết