VIETNAMESE

chỉ định của bác sĩ

chỉ định y tế

ENGLISH

doctor's order

  
NOUN

/ˈdɑktərz ˈɔrdər/

medical directive

Chỉ định của bác sĩ là những dặn dò, đơn thuốc của bác sĩ đưa ra cho 1 bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Dược sĩ cung cấp đơn thuốc rõ ràng dựa trên chỉ định của bác sĩ.

The pharmacist provided clear doctor's orders for taking the medication.

2.

Robin làm theo chỉ định của bác sĩ để nghỉ ngơi và hồi phục sau ca phẫu thuật.

Robin followed the doctor's orders to rest and recover from the surgery.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng khi đọc về chỉ định thuốc nha - Medication (thuốc): Ví dụ: The doctor prescribed a pain-relief medication for your backache (Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc giảm đau cho vấn đề đau lưng của bạn). - Dosage (liều lượng): Ví dụ: Take two tablets of this medication each time (Uống hai viên thuốc này mỗi lần). - Frequency (tần suất): Ví dụ: Take the medication three times a day (Uống thuốc ba lần mỗi ngày). - Duration (thời gian dùng): Ví dụ: Continue taking the medication for one week (Tiếp tục sử dụng thuốc trong vòng một tuần). - Refill (đặt lại thuốc): Ví dụ: You can refill this prescription at the pharmacy after two weeks (Bạn có thể đặt lại thuốc tại hiệu thuốc sau hai tuần). - Take with/without food (uống kèm/không kèm thức ăn): Ví dụ: Take the medication with food to avoid stomach upset (Uống thuốc kèm thức ăn để tránh đau dạ dày). - Before/after meals (trước/sau bữa ăn): Ví dụ: Take one tablet before meals in the morning (Uống một viên trước bữa ăn vào buổi sáng).