VIETNAMESE

công dụng thuốc

tác dụng của thuốc

ENGLISH

intended use

  
NOUN

/ɪnˈtɛndəd juz/

Công dụng thuốc là kết quả của quá trình tương tác giữa thuốc với các thành phần của tế bào trong cơ thể, tạo nên những đáp ứng của các tổ chức đối với thuốc.

Ví dụ

1.

Bác sĩ giải thích công dụng thuốc kháng sinh và liều lượng thích hợp.

The doctor explained the intended use of the antibiotic and its proper dosage.

2.

Đọc nhãn trên chai thuốc sẽ cung cấp thông tin về công dụng thuốc.

Reading the label on the medicine bottle will provide information about its intended use.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng khi đọc về chỉ định thuốc nha - Medication (thuốc): Ví dụ: The doctor prescribed a pain-relief medication for your backache (Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc giảm đau cho vấn đề đau lưng của bạn). - Dosage (liều lượng): Ví dụ: Take two tablets of this medication each time (Uống hai viên thuốc này mỗi lần). - Frequency (tần suất): Ví dụ: Take the medication three times a day (Uống thuốc ba lần mỗi ngày). - Duration (thời gian dùng): Ví dụ: Continue taking the medication for one week (Tiếp tục sử dụng thuốc trong vòng một tuần). - Refill (đặt lại thuốc): Ví dụ: You can refill this prescription at the pharmacy after two weeks (Bạn có thể đặt lại thuốc tại hiệu thuốc sau hai tuần). - Take with/without food (uống kèm/không kèm thức ăn): Ví dụ: Take the medication with food to avoid stomach upset (Uống thuốc kèm thức ăn để tránh đau dạ dày). - Before/after meals (trước/sau bữa ăn): Ví dụ: Take one tablet before meals in the morning (Uống một viên trước bữa ăn vào buổi sáng).