VIETNAMESE
bứt rứt
ENGLISH
restless
/ˈrɛstləs/
Bứt rứt là không thể ngồi yên, không thể tập trung vào việc gì.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ bứt rứt không thể ngồi yên trong lớp.
The restless child couldn't sit still in class.
2.
Cô trải qua một đêm dài bứt rứt, trằn trọc không ngủ được.
She spent a restless night, tossing and turning.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "restless" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - agitated: bối rối, lo lắng, bị kích động - fidgety: bồn chồn, không yên, luôn di chuyển - uneasy: bất an, không thoải mái, lo lắng - anxious: lo lắng, lo sợ, căng thẳng - nervous: lo lắng, căng thẳng, không yên tĩnh - unsettled: không ổn định, không yên tĩnh, bất ổn - jittery: bồn chồn, không yên, lo lắng - disturbed: xáo trộn, làm phiền, gây lo lắng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết