VIETNAMESE

có trí nhớ tốt

ENGLISH

have a good memory

  
VERB

/hæv ə ɡʊd ˈmɛməri/

good memory, remembering well

Có trí nhớ tốt là nhớ tốt hoặc nhớ lâu.

Ví dụ

1.

Cô ấy có trí nhớ tốt và có thể nhớ các chi tiết từ nhiều năm trước.

She has a good memory and can remember details from years ago.

2.

Anh ấy có trí nhớ tốt và luôn giành chiến thắng ở các cuộc thi.

He has a good memory and always wins at compatitions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "memory" nhé! - Nếu "memory" được sử dụng như một danh từ đếm được, nó có nghĩa là ký ức hoặc sự nhớ lại của một sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Ví dụ: "I have many happy memories of my childhood." (Tôi có nhiều ký ức hạnh phúc về thời thơ ấu của mình.) - Nếu "memory" được sử dụng như một danh từ không đếm được, nó có nghĩa là khả năng ghi nhớ hoặc khả năng giữ thông tin trong trí nhớ. Ví dụ: "As he grew older, his memory began to decline." (Khi anh ấy lớn tuổi hơn, khả năng ghi nhớ của anh ấy bắt đầu giảm đi.) - Nếu "memory" được sử dụng như một danh từ, nhưng trong ngữ cảnh của thiết bị điện tử, nó có nghĩa là bộ nhớ máy tính hoặc bộ nhớ lưu trữ điện tử. Ví dụ: "This computer has 8 gigabytes of memory." (Máy tính này có 8 gigabyte bộ nhớ.)