VIETNAMESE

người luyện nhẫn thuật

nhẫn giả

ENGLISH

ninja

  
NOUN

/ˈnɪnʤə/

Người luyện nhẫn thuật là những cá nhân hay tổ chức gián điệp hoặc lính đánh thuê chuyên về hoạt động bí mật dưới thời phong kiến Nhật Bản về nghệ thuật không chính thống của chiến tranh từ thời kỳ Kamakura đến thời kỳ Edo. Nhiệm vụ của ninja bao gồm: gián điệp, bảo vệ, phá hoại, xâm nhập, ám sát, thậm chí có thể tham gia tập kích đối phương trong một vài trường hợp nhất định.

Ví dụ

1.

Người luyện nhẫn thuật lén lút di chuyển trong bóng tối.

The ninja moved stealthily through the shadows.

2.

Nhân vật trò chơi điện tử là một người luyện nhẫn thuật lành nghề.

The video game character was a skilled ninja.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ninja và samurai nhé! - Ninja và Samurai là hai loại chiến binh khác nhau đến từ Nhật Bản với lịch sử và bộ kỹ năng khác nhau. - Ninja (忍者) là những đặc vụ bí mật hoặc lính đánh thuê ở Nhật Bản thời phong kiến ​​chuyên hoạt động gián điệp, phá hoại, xâm nhập và ám sát. Họ được biết đến với khả năng tàng hình và sử dụng các vũ khí và chiến thuật độc đáo như ném sao, bom khói và cải trang để thực hiện nhiệm vụ của mình. Họ được đào tạo chuyên sâu về các kỹ thuật gián điệp, chẳng hạn như thu thập thông tin, nghe trộm và ngụy trang, và thường được thuê bởi các daimyos (lãnh chúa) hoặc các gia tộc samurai. - Samurai (侍): là thành viên của giới quý tộc quân sự ở Nhật Bản, những người từng là thuộc hạ của daimyos hoặc tướng quân, nhà cai trị quân sự của Nhật Bản. Họ thành thạo các môn võ thuật truyền thống của Nhật Bản như kiếm thuật, bắn cung và cưỡi ngựa. Họ cũng thực hành Bushido, "con đường của chiến binh", nhấn mạnh lòng trung thành, danh dự và kỷ luật tự giác. Về mặt chiến đấu, Samurai được biết đến với khả năng đấu kiếm thành thạo và quy tắc danh dự của họ, trong khi Ninja được biết đến với sự nhanh nhẹn, tấn công bất ngờ và sử dụng vũ khí độc đáo.