VIETNAMESE

người vui vẻ

ENGLISH

bubbly person

  
NOUN

/ˈbʌbli ˈpɜrsən/

Người vui vẻ là người luôn có tâm trạng và thái độ tích cực, hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người vui vẻ, luôn lan tỏa niềm vui và tiếng cười ở bất cứ nơi nào cô ấy đến.

She was a bubbly person, always spreading joy and laughter wherever she went.

2.

Bữa tiệc thành công nhờ con người vui vẻ luôn giữ được năng lượng cao.

The party was a success thanks to the bubbly person who kept the energy high.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "bubbly": - Nếu "bubbly" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là đầy sinh động và năng động, thường được sử dụng để miêu tả tính cách của một người. Ví dụ: "She has a bubbly personality that makes everyone feel happy around her." (Cô ấy có tính cách sống động, khiến mọi người cảm thấy vui vẻ khi ở bên cô ấy.) - Nếu "bubbly" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là rượu sủi bọt hoặc nước có ga. Ví dụ: "Would you like a glass of bubbly to celebrate the occasion?" (Bạn có muốn một ly rượu sủi bọt để kỷ niệm dịp này không?) - Nếu "bubbly" được sử dụng như một tính từ, nó cũng có thể có nghĩa là có nhiều bong bóng, hay nổi bật với sự xuất hiện của các bong bóng. Ví dụ: "The children were delighted with the bubbly decorations at the party." (Các em bé rất vui vẻ với những trang trí đầy bong bóng tại bữa tiệc.) - Nếu "bubbly" được sử dụng như một trạng từ, nó có nghĩa là một cách nhiệt tình và vui vẻ. Ví dụ: "She sang the song bubbly, with a big smile on her face." (Cô ấy hát bài hát một cách nhiệt tình và vui vẻ, với một nụ cười to trên môi.)