VIETNAMESE
châm biếm
chế giễu, mỉa mai
ENGLISH
sarcastic
/sɑrˈkæstɪk/
ironic, sardonic
Châm biếm là nói lời mỉa mai, chế nhạo.
Ví dụ
1.
"Ôi tuyệt. Lại thêm một cuộc họp khác", anh nói với giọng châm biếm.
"Oh, great. Another meeting", he said with a sarcastic tone.
2.
Sự hài hước châm biếm của cô khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.
Her sarcastic humor made her stand out at the party.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "sarcastic" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - mocking : chế giễu, trào phúng - ironic : mỉa mai, châm biếm - satirical : châm biếm, chế nhạo - sardonic : cay độc, chua cay - caustic : ăn mòn, châm chọc - taunting : chọc ghẹo, trêu đùa - sneering : cười nhạo, chê bai.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết