VIETNAMESE

yêu cái đẹp

thích cái đẹp, yêu thẩm mỹ, yêu nghệ thuật

ENGLISH

have a love for beauty

  
VERB

/hæv ə lʌv fɔr ˈbjuti/

Yêu cái đẹp là dành sự yêu thích, ưa chuộng, đam mê các mặt hàng, vật phẩm, tác phẩm nghệ thuật có tính thẩm mỹ cao.

Ví dụ

1.

Cô ấy yêu cái đẹp và thích dành thời gian cho thiên nhiên.

She has a love for beauty and loves spending time in nature.

2.

Yêu cái đẹp có thể truyền cảm hứng cho một người tìm kiếm và đánh giá cao sự tao nhã trong nghệ thuật, thiên nhiên và con người, và nó có thể mang lại niềm vui và sự viên mãn cho cuộc sống của họ.

Having a love for beauty can inspire one to seek out and appreciate the elegance in art, nature, and humanity, and it can bring joy and fulfillment to their life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "beauty" nhé! - Nếu "beauty" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là sự đẹp hoặc vẻ đẹp của một người, vật hoặc cảnh quan. Ví dụ: "The beauty of the sunset was breathtaking." (Vẻ đẹp của hoàng hôn thật đẹp mắt.) - Nếu "beauty" được sử dụng như một danh từ, nó có thể chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ làm đẹp. Ví dụ: "She loves to go to the beauty salon to get a facial." (Cô ấy thích đến tiệm làm đẹp để làm mặt.) - Nếu "beauty" được sử dụng như một danh từ, nó có thể hiểu với nghĩa người đẹp. Ví dụ: "The actress is a natural beauty." (Nữ diễn viên là một người có nét đẹp tự nhiên.)