VIETNAMESE

người khó hiểu

người khó hiểu, người khó nắm bắt

ENGLISH

confusing person

  
NOUN

/kənˈfjuzɪŋ ˈpɜrsən/

enigma

Người khó hiểu là người khó hiểu và thường làm cho người khác cảm thấy khó chịu.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người khó hiểu, và không ai biết cô ấy muốn gì.

She was such a confusing person, and nobody knew what she wanted.

2.

Các hướng dẫn được đưa ra bởi một người khó hiểu, vì vậy không ai biết phải làm gì.

The instructions were given by a confusing person, so nobody knew what to do.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "confusing person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - perplexing person: người làm rối trí - puzzling person: người gây khó hiểu - baffling person: người gây bối rối - bewildering person: người gây hoang mang - confounding person: người gây nhầm lẫn - mystifying person: người gây huyền bí - unclear person: người không rõ ràng - ambiguous person: người mơ hồ, không rõ ràng