VIETNAMESE

người mất gốc

người vô gia cư, người bị lưu đày

ENGLISH

rootless person

  
NOUN

/ˈrutləs ˈpɜrsən/

homeless, displaced

Người mất gốc là người không có nơi nào để trở về, không có nguồn gốc, không có quê hương.

Ví dụ

1.

Người mất gốc cảm thấy như họ không thuộc về nơi nào.

The rootless person felt like they didn't belong anywhere.

2.

Người mất gốc rất khó kết bạn.

The rootless person had a difficult time making friends.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "rootless person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - wanderer : kẻ lang thang, kẻ đi lang thang - drifter : kẻ lang thang, kẻ đi lang thang (từ này có thể ám chỉ sự "mải mê", "sơ suất" hơn so với "wanderer") - nomad : dân du mục, dân du cư - vagabond : kẻ lang thang, kẻ sống lênh đênh, kẻ ko có chỗ cư ngụ cố định - itinerant : kẻ đi công tác, kẻ đi làm việc tạm thời - homeless : vô gia cư, không có nơi ở cố định - transient : tạm thời, không ở đó lâu dài (từ này cũng ám chỉ sự "đi qua", "lướt qua" hơn so với "rootless person").