VIETNAMESE
người hùng
anh hùng, người dũng cảm
ENGLISH
hero
/ˈhɪroʊ/
champion, warrior
Người hùng là người có năng lực phi thường, hy sinh bản thân để bảo vệ người khác hoặc đất nước.
Ví dụ
1.
Người lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy là một người hùng thực sự.
The firefighter who saved the family from the burning building is a true hero.
2.
Cha tôi là người hùng của tôi vì tất cả những hy sinh mà ông đã làm cho gia đình chúng tôi.
My father is my hero because of all the sacrifices he made for our family.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "hero" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - champion: nhà vô địch, người chiến thắng - savior: người cứu vớt, cứu tinh - protector: người bảo vệ, che chở - superhero: siêu anh hùng - idol: thần tượng, người được ngưỡng mộ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết