VIETNAMESE
người lưỡng tính
người đồng tính, người thích cả nam và nữ
ENGLISH
bisexual person
/ˌbaɪˈsɛkʃuəl ˈpɜrsən/
bisexual
Người lưỡng tính là một người có khả năng cảm nhận hoặc có quan hệ tình dục với cả nam và nữ. Người song tính có khả năng tình dục, cảm xúc và/hoặc tình yêu đối với cả hai giới. Điều này khác với hình thức đồng tính, thẳng tính hoặc giới tính đa dạng khác, trong đó người ta có thể chỉ có cảm xúc, tình dục hoặc tình yêu với một trong hai giới tính.
Ví dụ
1.
Người lưỡng tính bị thu hút bởi cả nam và nữ.
The bisexual person was attracted to both men and women.
2.
Người lưỡng tính đã công khai với bạn bè và gia đình của họ.
The bisexual person came out to their friends and family.
Ghi chú
Một số từ về các xu hướng tính dục (sexual orientation) trong tiếng anh: - heterosexual : đồng tính khác giới - homosexual : đồng tính cùng giới - bisexual : song tính - pansexual : tình dục vô giới hạn - asexual : không có hứng thú tình dục - demisexual : chỉ có hứng thú tình dục với người đã có mối quan hệ tình cảm đặc biệt - queer : người không tuân theo các định nghĩa truyền thống về tính dục - gay : đồng tính nam - lesbian : đồng tính nữ - straight : đồng tính khác giới (từ này được sử dụng nhiều ở các nước phương tây, tương đương với "heterosexual")
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết