VIETNAMESE

cay đắng

ENGLISH

bitter

  
ADJ

/ˈbɪtər/

Cay đắng là xót xa trong lòng, khổ nhục, đau xót.

Ví dụ

1.

Anh cay đắng vì người yêu cũ.

He was bitter over his ex.

2.

Cô cảm thấy cay đắng với bạn trai cũ vì đã làm tan nát trái tim cô.

She felt bitter towards her ex-boyfriend for breaking her heart.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "bitter" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - acrid : đắng, cay - tart : chua, chát - astringent : cay, khô, sắc - pungent : cay nồng, mùi hăng, chua cay - sharp : sắc, cay độc, gay gắt - caustic : đắng cay, mỉa mai, châm chọc - acerbic : cay độc, châm chọc - rancorous : đầy thù hằn, đầy oán hận.