VIETNAMESE

người giỏi

chuyên gia

ENGLISH

skilled person

  
NOUN

/skɪld ˈpɜrsən/

expert

Người giỏi là một người có năng lực, kỹ năng hoặc kiến thức vượt trội và thường được đánh giá cao trong một hoặc nhiều lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Người giỏi đó đã sửa chiếc máy bị hỏng ngay lập tức.

The skilled person fixed the broken machine in no time.

2.

Tài năng của những người giỏi được săn đón rất nhiều trong ngành.

The skilled person's talents were highly sought after in the industry.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "skilled person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - expert: chuyên gia - professional: chuyên nghiệp - specialist: chuyên viên - proficient: thành thạo - competent: có năng lực - skilled worker: công nhân tay nghề cao - adept: thành thạo, khéo léo - capable: có khả năng - talented: có tài năng - accomplished: thành công, thành thạo - experienced: có kinh nghiệm - knowledgeable: có kiến thức chuyên môn