VIETNAMESE

chằng chịt

ENGLISH

interwoven

  
ADJ

/ˌɪntərˈwoʊvən/

Chằng chịt là thành nhiều đường, nhiều vết đan vào nhau dày đặc và không theo hàng lối nhất định.

Ví dụ

1.

Tình bạn giữa họ chằng chịt khăng khít với sự tin tưởng và lòng trung thành.

The friendship between them was interwoven with trust and loyalty.

2.

Các cốt truyện khác nhau trong cuốn tiểu thuyết được đan xen chằng chịt để tạo ra một cốt truyện phức tạp.

The various storylines in the novel were interwoven to create a complex plot.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "interwoven" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - intertwined: kết nối, xen kẽ - entwined: quấn quít, xoắn vào nhau - interlaced: kết hợp, ghép lại - interconnected: liên kết, liên quan đến nhau - intermingled: lẫn lộn, trộn lẫn - interlocked: khóa chặt, kết nối với nhau - woven together: dệt lại với nhau - tangled: rối loạn, đan xen nhau