VIETNAMESE
người đàn ông trưởng thành
Người trưởng thành
ENGLISH
mature man
/məˈʧʊr mæn/
grown man
Người đàn ông trưởng thành là người đã đạt đến giai đoạn trưởng thành của cuộc đời, có trách nhiệm và năng lực để quản lý cuộc sống của mình và gia đình, đặt mục tiêu trong sự nghiệp và tìm cách thực hiện chúng, và thường có sự tự tin và kiên nhẫn trong quá trình đạt được những mục tiêu đó.
Ví dụ
1.
Người đàn ông trưởng thành khôn ngoan và từng trải, đã sống một cuộc đời trọn vẹn.
The mature man was wise and experienced, having lived a full life.
2.
Người đàn ông trưởng thành cũng tốt bụng và từ bi, luôn sẵn sàng giúp đỡ một tay.
The mature man was also kind and compassionate, always willing to lend a helping hand.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "mature man" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - grown-up man: người đàn ông trưởng thành - adult man: người đàn ông trưởng thành - elderly man: người đàn ông cao tuổi - senior man: người đàn ông cao tuổi - Middle-aged man: người đàn ông trung niên - seasoned man: người đàn ông có kinh nghiệm - experienced man: người đàn ông có kinh nghiệm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết