VIETNAMESE

cảm thấy không khỏe

mệt mỏi, ốm yếu

ENGLISH

feel unwell

  
VERB

/fil ʌnˈwɛl/

sick, ill

Cảm thấy không khỏe là nhận thức rằng sức khỏe của bản thân không ổn định hoặc không tốt, thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Sau khi ăn phải thứ gì đó không tốt, cô ấy bắt đầu cảm thấy không khỏe.

After eating something bad, she started to feel unwell.

2.

Ở ngoài nắng quá lâu có thể khiến tôi cảm thấy không khỏe và mất nước.

Being out in the sun for too long can make me feel unwell and dehydrated.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).