VIETNAMESE
chảnh chọe
kiêu ngạo, kiêu sa, tự phụ
ENGLISH
conceited
/kənˈsitəd/
arrogant, haughty, pompous
Chảnh chọe là người có lòng tự trọng quá mức, thường tỏ ra kiêu ngạo và khinh thường người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy chảnh chọe đến mức nghĩ rằng mọi người đều yêu cô ấy.
She was so conceited that she thought everyone was in love with her.
2.
Hành vi chảnh chọe khiến anh ấy khó kết bạn.
His conceited behavior made it hard for him to make friends.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "conceited" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - haughty: ngạo mạn, cao ngạo - proud: tự hào, kiêu căng - egotistical: tự phụ, ích kỷ - narcissistic: tự yêu mình, ám ảnh về bản thân - pompous: đầy khoa trương, kiêu căng - snobbish: kiêu ngạo, định kiến - superior: kiêu ngạo, coi thường
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết