VIETNAMESE

niềm vui và nỗi buồn

hỉ nộ ái ố

ENGLISH

joy and sorrow

  
NOUN

/ʤɔɪ ænd ˈsɑroʊ/

Niềm vui và nỗi buồn là cảm giác hỗn hợp giữa sự vui vẻ và buồn bã trong cùng một thời điểm. Thường xảy ra khi có những sự kiện hoặc tình huống đồng thời mang tính chất tốt và xấu.

Ví dụ

1.

Cuộc sống là sự đan xen của niềm vui và nỗi buồn, chúng ta phải nắm lấy cả hai.

Life is a mixture of joy and sorrow, we have to embrace both.

2.

Cô ấy đã trải qua cả niềm vui và nỗi buồn trong chuyến đi của mình, nhưng tất cả đều xứng đáng.

She experienced both joy and sorrow during her trip, but it was all worth it.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt sorrow và sadness nhé! - Sorrow là cảm giác đau buồn và chấp nhận sự mất mát, thường là do sự ra đi của ai đó hoặc một sự kiện quan trọng trong cuộc sống. Ví dụ: She was filled with sorrow when her beloved grandmother passed away. (Cô ấy đầy đau buồn khi bà cô qua đời.) - Sadness là cảm giác buồn và không vui, thường là do một sự kiện nhỏ hoặc một tình huống khó chịu. Ví dụ: I feel a sense of sadness every time I finish a good book. (Tôi cảm thấy buồn và không vui mỗi khi đọc xong một quyển sách hay.)