VIETNAMESE

người bắt chước

Người giả tạo, người đạo nhái

ENGLISH

imitator

  
NOUN

/ˈɪməˌteɪtər/

mimic, copycat

Người bắt chước là người mô phỏng hoặc sao chép hành động hoặc cách nói của người khác.

Ví dụ

1.

Diễn viên hài là một người bắt chước xuất sắc.

The comedian was an excellent imitator.

2.

Diễn viên hài nổi tiếng là người bắt chước tài ba, thường xuyên đóng vai thành những người nổi tiếng trong các buổi biểu diễn của anh ta.

The comedian was known for his talent as an imitator, often mimicking famous celebrities in his performances.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "imitator" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - copycat: kẻ sao chép, kẻ bắt chước - mimic: kẻ nhại lại, kẻ bắt chước - impersonator: người đóng vai, người giả danh - emulator: người cố gắng bắt kịp, người theo đuổi - clone: bản sao, bản copy - simulator: kẻ mô phỏng, kẻ giả lập