VIETNAMESE
cung bậc cảm xúc
cung bậc tình cảm, thang cảm xúc
ENGLISH
emotional ladder
/ɪˈmoʊʃənəl ˈlædər/
emotional scale, emotional spectrum
Cung bậc cảm xúc là sự biểu hiện, trải nghiệm cảm xúc theo mức độ, từ thấp đến cao.
Ví dụ
1.
Điều quan trọng là leo lên cung bậc cảm xúc để hiểu rõ hơn về cảm xúc của bạn.
It's important to climb the emotional ladder to better understand your feelings.
2.
Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân vượt qua cung bậc cảm xúc.
The therapist helped the patient work through the emotional ladder.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về The Emotional Ladder nhé! - The Emotional Ladder: là khái niệm mô tả một loạt các cảm xúc mà một người có thể trải qua, được sắp xếp theo thứ tự thứ bậc từ tiêu cực đến tích cực. Ý tưởng là một người có thể làm việc có ý thức để tiến lên nấc thang này bằng cách cố ý chuyển cảm xúc của họ sang trạng thái tích cực hơn. Thang cảm xúc thường bao gồm các cảm xúc sau, theo thứ tự từ thấp nhất đến cao nhất: - Depression (sự trầm cảm) - Fear (nỗi sợ) - Anger (sự tức giận) - Frustration (sự tuyệt vọng) - Disappointment (sự thất vọng) - Hopefulness (sự tràn trề hy vọng) - Optimism (sự lạc quan) - Contentment (sự hài lòng) - Joy (niềm vui) Các cung bậc cảm xúc này có thể là một công cụ hữu ích cho những cá nhân đang tìm cách cải thiện tình cảm hạnh phúc và phát triển khả năng tự nhận thức cao hơn. Bằng cách xác định vị trí của họ trên thang và cố ý làm việc để hướng tới những cảm xúc tích cực hơn, các cá nhân có thể nuôi dưỡng hạnh phúc, khả năng phục hồi và sự thỏa mãn lớn hơn trong cuộc sống của họ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết