VIETNAMESE

bảo sanh

bảo sinh, hộ sinh

ENGLISH

midwife

  
NOUN

/ˈmɪˌdwaɪf/

Bảo sanh, còn được gọi là hộ sinh, là người làm việc đỡ đẻ, cũng như cung cấp tất cả những kiến thức cơ bản, chuyên sâu về quá trình chăm sóc sức khỏe dành cho các bà mẹ và trẻ sơ sinh.

Ví dụ

1.

Nữ bảo sanh giàu kinh nghiệm đã bình tĩnh hướng dẫn người mẹ qua các giai đoạn chuyển dạ.

The experienced midwife calmly guided the mother through the stages of labor.

2.

Sarah quyết định theo đuổi nghề bảo sanh để giúp những bà mẹ tương lai mang một mầm sống mới đến với thế giới.

Sarah decided to pursue a career as a midwife to help expectant mothers bring new life into the world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt midwife và OB-GYN nhé! - Midwife (bà đỡ): Người chuyên giúp phụ nữ mang thai, sinh, và chăm sóc sức khỏe của phụ nữ sau sinh mà không phải là bác sĩ. Ví dụ: "The midwife provided continuous support to the expectant mother during her home birth." (Bà đỡ đã cung cấp sự hỗ trợ liên tục cho bà bầu trong quá trình sinh tại nhà.) - OB-GYN (Obstetrician-Gynecologist) (Bác sĩ sản khoa-phụ khoa): Bác sĩ chuyên về sức khỏe phụ nữ, bao gồm chăm sóc thai kỳ, sinh con, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe phụ nữ. Ví dụ: "The OB-GYN performed a routine check-up on the patient and discussed family planning options." (Bác sĩ sản khoa-phụ khoa tiến hành kiểm tra định kỳ cho bệnh nhân và thảo luận về các phương pháp hoạch định gia đình.)