VIETNAMESE

người ấm áp

ENGLISH

warm-hearted person

  
NOUN

/wɔrm-ˈhɑrtəd ˈpɜrsən/

kind, affectionate person

Người ấm áp là người có tính cách thân thiện, quan tâm đến người khác, dễ gần, tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho người xung quanh.

Ví dụ

1.

Tình nguyện viên là một người ấm áp, đã dành hàng giờ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

The volunteer was a warm-hearted person who spent hours helping those in need.

2.

Cô được biết đến là một người ấm áp và luôn lắng nghe người khác.

She was known for being a warm-hearted person who always listened to others.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "warm-hearted person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - kind-hearted: tốt bụng, có trái tim nhân hậu - generous: rộng lượng, hào phóng - compassionate: thông cảm, đồng cảm - sympathetic: đồng cảm, thấu hiểu - caring: quan tâm, chu đáo - affectionate: yêu thương, ân cần - loving: đầy tình yêu, ấm áp - tender-hearted: mềm lòng, dịu dàng - emphatic: cảm xúc, sâu sắc - benevolent: từ thiện, nhân đức