VIETNAMESE

người đáng thương

Kẻ đáng thương

ENGLISH

pitiful person

  
NOUN

/ˈpɪtəfəl ˈpɜrsən/

unfortunate person

Người đáng thương là những người có hoàn cảnh khó khăn hoặc gặp phải những điều bất hạnh và đáng tiếc trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Trông cô chẳng khác gì một người đáng thương đang đi xin tiền trên phố.

She looked like a pitiful person begging for money on the street.

2.

Thật buồn khi nhìn thấy con người đáng thương này.

It's sad to see this pitiful person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "pitiful person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - miserable person: người đáng thương - pathetic person: người tội nghiệp - wretched person: người khốn khổ - pitiable person: người đáng thương - sorrowful person: người đau khổ - piteous person: người thảm thương - poor soul: linh hồn nghèo nàn.