VIETNAMESE

có tình

ENGLISH

loving

  
ADJ

/ˈlʌvɪŋ/

affectionate

Có tình là có tình cảm, biết yêu thương, quan tâm.

Ví dụ

1.

Ánh mắt có tình của anh chỉ có cô.

His loving eyes only has her.

2.

Đôi mắt có tình của cô ấy cho tôi thấy rằng cô ấy quan tâm sâu sắc đến tôi và mối quan hệ của chúng tôi.

Her loving eyes showed me that she cared deeply about me and our relationship.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "loving" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - affectionate : ân cần, yêu thương - fond : thân ái, yêu mến - adoring : ngưỡng mộ, sùng kính - caring : quan tâm, chăm sóc - tender : mềm mại, nhẹ nhàng - warm : ấm áp, tràn đầy tình cảm - amorous : hứng thú, say mê - gentle : dịu dàng, nhẹ nhàng.