VIETNAMESE

người đàn bà xấu tính

ENGLISH

mean woman

  
NOUN

/min ˈwʊmən/

Người đàn bà xấu tính là người phụ nữ không tốt, hay cèn cựa, đối xử tồi tệ với mọi người.

Ví dụ

1.

Người đàn bà xấu tính nhà bên luôn la mắng những đứa trẻ trong xóm.

The mean woman next door would always yell at the neighborhood children.

2.

Hành vi của người đàn bà xấu tính là do những tổn thương trong quá khứ mà cô ta không bao giờ giải quyết được.

The mean woman's behavior was caused by past trauma that she never dealt with.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "mean": - Nếu "mean" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là có ý định hoặc có mục đích. Ví dụ: "I didn't mean to hurt your feelings with my words." (Tôi không có ý định làm tổn thương cảm xúc của bạn bằng lời nói của mình.) - Nếu "mean" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là ám chỉ hoặc biểu thị. Ví dụ: "What does this symbol mean?" (Cái biểu tượng này ám chỉ điều gì?) - Nếu "mean" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là xấu tính, tầm thường, hay không tử tế. Ví dụ: "He's known for his mean and selfish behavior." (Anh ta nổi tiếng với hành vi xấu tính và ích kỷ của mình.) - Nếu "mean" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là trung bình hoặc số trung bình. Ví dụ: "The mean of a set of numbers is calculated by adding them up and dividing by the total count." (Trung bình của một tập hợp các số được tính bằng cách cộng chúng lại và chia cho tổng số.)