VIETNAMESE
người kỳ dị
người khác biệt, người lập dị
ENGLISH
eccentric person
/ɪkˈsɛntrɪk ˈpɜrsən/
weirdo, oddball
Người kỳ dị là người có hành vi hoặc suy nghĩ kỳ quặc, khác thường so với người khác.
Ví dụ
1.
Người kỳ dị đội mũ chóp và chống gậy đi khắp nơi.
The eccentric person wore a top hat and carried a cane everywhere.
2.
Nghệ sĩ được biết đến là một người kỳ dị với những thói quen khác thường.
The artist was known for being an eccentric person with unusual habits.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "eccentric person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - quirky person: người kỳ quặc - unconventional person: người phi truyền thống - odd person/oddball: người kỳ lạ - peculiar person: người đặc biệt, kỳ quặc - offbeat person: người lạ lùng, khác biệt - weiro: người kỳ quặc - nonconformist: người không tuân theo quy chuẩn, chống đối quy chuẩn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết