VIETNAMESE

hay gây hấn

gây sự,

ENGLISH

aggressive

  
ADJ

/əˈɡrɛsɪv/

provoke, instigate

Hay gây hấn là khiêu khích để chiến tranh bùng nổ, gây ra sự xung đột, tranh cãi.

Ví dụ

1.

Thái độ hay gây hấn của anh ta khiến tôi ghét anh vô cùng.

His aggressive attitude made me hate him so much.

2.

Hành vi hay gây hấn của tài xế trên đường cao tốc khiến tôi cảm thấy bất an và sợ hãi.

The aggressive behavior of the driver on the highway made me feel uneasy and scared.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt aggressive và passive aggressive nhé! - Aggressive (gây hấn trực tiếp): là khi một người có xu hướng tỏ ra hung dữ, bạo lực hoặc hống hách đối với người khác, thường có thái độ tự tin và quyết đoán. Người aggressive có thể thể hiện sự tức giận, sự khó chịu hoặc sự bất mãn với cách hành xử của người khác bằng cách dùng lời lẽ hay cử chỉ thể hiện sức mạnh và quyền lực. - Passive aggressive (gây hấn thụ động): là khi một người giấu diếm cảm xúc tiêu cực và đáp trả những vấn đề bằng cách sử dụng những hành động giả tạo hoặc cách nói chuyện giả tạo. Họ có thể thể hiện sự căng thẳng hoặc giận dữ bằng cách trì hoãn hoặc đưa ra lời nhận xét vô tình, gây ra sự hiểu lầm hoặc phản ứng trái ngược với ý định ban đầu.