VIETNAMESE
người ưa gây chiến
kẻ gây chiến
ENGLISH
war monger
/wɔr ˈmʌŋɡər/
Người ưa gây chiến là người thích tranh luận, gây gổ và thường thích tham gia vào các cuộc xung đột hoặc tranh cãi.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người người ưa gây chiến, luôn luôn nói về trận chiến.
He's a war monger, always talking about battle.
2.
Là một người người ưa gây chiến có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm.
Being a war monger can lead to dangerous situations.
Ghi chú
Một số tính từ miêu tả người ưa gây chiến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - militaristic: có tính chất quân sự. - hawkish: chiến mã, thích chiến tranh. - bellicose: thích gây chiến, hung hăng. - belligerent: quyết tâm chiến đấu, thích tranh đấu. - warmongering: thích gây chiến, thúc đẩy chiến tranh. - aggressive: hung hăng, xâm lược.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết