VIETNAMESE

hay đòi hỏi được quan tâm

đòi hỏi quan tâm

ENGLISH

demanding

  
ADJ

/dɪˈmændɪŋ/

demand attention, require care

Hay đòi hỏi được quan tâm là yêu cầu sự chú ý và quan tâm từ người khác.

Ví dụ

1.

Tôi ghét thái độ hay đòi hỏi được quan tâm và bất cần của cô ấy.

I hate her demanding and needy attitude.

2.

Thái độ hay đòi hỏi được quan tâm của cô khiến bạn trai cổ mệt mỏi.

Her demanding attitude made her boyfriend tired.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "demanding" nhé! - Nếu "demanding" được sử dụng là tính từ, nó có nghĩa là đòi hỏi nhiều công sức, thời gian hoặc sự chú ý. Ví dụ: "The project was very demanding and required us to work overtime." (Dự án rất đòi hỏi và yêu cầu chúng tôi phải làm việc ngoài giờ.) - Nếu "demanding" được sử dụng như một hiện tại phân từ của động từ để miêu tả hành động yêu cầu hoặc yêu cầu. Ví dụ: "The client is demanding a refund for the faulty product." (Khách hàng đang yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm lỗi của họ.)