VIETNAMESE

người khoác lác

ENGLISH

show-off

  
NOUN

/ʃoʊ-ɔf/

Người khoác lác là người hay khoe khoang, khoác lác về thành tựu của mình.

Ví dụ

1.

John bị gán cho là một người khoác lác sau khi anh ấy khoe khoang về chiếc xe mới của mình.

John was labeled as a show-off after he boasted about his new car.

2.

Những người khoác lác cứ tiếp tục khoe khoang nói về số tiền họ có.

The show-off constantly talked about how much money they had.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt show off với confidence nhé! - show off: là sự cố gắng thể hiện cho người khác thấy bạn làm điều gì đó tốt như thế nào. ví dụ: jimena's such a show-off, she always wants to be the centre of attention. (jimena là một người chơi trội, cô ấy luôn muốn được làm trung tâm của sự chú ý.) - confidence: đơn giản là bạn biết rõ là mình có thể làm được điều gì đó. ví dụ: the training programmes have given workers the confidence to take on more responsibility. (chương trình đào tạo đã mang lại cho người lao động sự tự tin để đảm nhận nhiều công việc hơn.)