VIETNAMESE

người bảo thủ

ENGLISH

conservative person

  
NOUN

/kənˈsɜrvətɪv ˈpɜrsən/

Người bảo thủ là người muốn giữ nguyên trạng thái hiện tại, không chấp nhận sự thay đổi.

Ví dụ

1.

Người bảo thủ ưa thích các giá trị truyền thống và chống lại sự thay đổi.

The conservative person preferred traditional values and resisted change.

2.

Người bảo thủ phản đối bất kỳ thay đổi nào trong cách làm việc truyền thống.

The conservative person was opposed to any changes in the traditional way of doing things.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "conservative": - Nếu "conservative" được sử dụng như tính từ, nó có nghĩa là bảo thủ, giữ gìn truyền thống và thường không muốn thay đổi. Ví dụ: "My grandfather is a conservative man who believes in preserving the values of the past." (Ông nội tôi là một người bảo thủ, tin vào bảo vệ những giá trị của quá khứ.) - Nếu "conservative" được sử dụng như danh từ, nó có thể chỉ người hoặc nhóm người có quan điểm bảo thủ, truyền thống và thường không muốn thay đổi. Ví dụ: "The conservatives in Congress opposed the new bill, saying it went against their values." (Những người bảo thủ trong Quốc hội phản đối dự luật mới, cho rằng nó đi ngược lại giá trị của họ.) - Nếu "conservative" được sử dụng như tính từ, nó có thể chỉ sự kiêu cẩn hoặc thận trọng. Ví dụ: "He took a conservative approach to investing his money, preferring safe but steady returns." (Anh ta tiếp cận đầu tư tiết kiệm của mình một cách cẩn thận, ưa thích các khoản lợi nhuận an toàn và ổn định.) - Nếu "conservative" được sử dụng như danh từ, nó còn có thể chỉ thành viên của Đảng Bảo thủ ở một số nước. Ví dụ: "The conservative party won the last election in Britain, and Boris Johnson became the new Prime Minister." (Đảng Bảo thủ đã thắng trong cuộc bầu cử gần đây ở Anh, và Boris Johnson trở thành Thủ tướng mới.)