VIETNAMESE

cần kiệm

ENGLISH

industrious and frugal

  
ADJ

/ɪnˈdʌstriəs ænd ˈfruɡəl/

Cần kiệm là siêng năng, chăm chỉ và tiết kiệm.

Ví dụ

1.

Cặp vợ chồng cần kiệm đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà.

The industrious and frugal couple saved enough money to buy a house.

2.

Bản chất cần kiệm của anh ấy đã giúp anh ấy thành công trong công việc kinh doanh của mình.

His industrious and frugal nature made him successful in his business.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "industrious and frugal" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: Các từ đồng nghĩa với "industrious" trong tiếng anh là: - hardworking : chăm chỉ, siêng năng - diligent : siêng năng, cần cù - assiduous : cần cù, chăm chỉ - productive : năng suất, sản xuất - efficient : hiệu quả, năng suất - persevering : kiên trì, bền chí Các từ đồng nghĩa với "frugal" trong tiếng anh là: - thrifty : tiết kiệm, cẩn thận - economical : tiết kiệm, kinh tế - provident : tiết kiệm, cẩn thận - stingy : keo kiệt, bủn xỉn - prudent : thận trọng, cẩn thận