VIETNAMESE
y khoa
"y tế y học"
ENGLISH
medicine
/ˈmɛdəsən/
Y khoa là lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các bệnh tật của con người.
Ví dụ
1.
Penicillin đã tạo ra một cuộc cách mạng trong y khoa.
Penicillin produced a revolution in medicine.
2.
Y khoa hiện đại đã cải thiện đáng kể tuổi thọ.
Modern medicine has greatly improved life expectancy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các sắc thái nghĩa của medicine nhé! - Y học/Y khoa: lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh và rối loạn trong cơ thể con người. Ví dụ: Pediatrics is a branch of medicine. (Nhi khoa là một nhánh của y học.) - Thuốc: chất hoặc hỗn hợp các chất dùng cho người nhằm mục đích phòng bệnh, chữa bệnh, chẩn đoán bệnh hoặc điều chỉnh chức năng sinh lý. Ví dụ: Anna gave me a dose of cough medicine. (Anna cho tôi một liều thuốc ho.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết