VIETNAMESE
tư duy lập trình
suy nghĩ tính toán
ENGLISH
programming thinking
/ˈproʊˌɡræmɪŋ ˈθɪŋkɪŋ/
computational thinking
Tư duy lập trình là cách suy nghĩ có hệ thống, logic và phân tích để giải quyết vấn đề như một chương trình máy tính.
Ví dụ
1.
Tư duy lập trình là một phương pháp giải quyết vấn đề được các nhà phát triển phần mềm sử dụng.
Programming thinking is a problem-solving approach used by software developers.
2.
Với tư duy lập trình, chúng ta có thể phát triển các hệ thống phần mềm hiệu quả và có khả năng mở rộng.
With programming thinking, we can develop efficient and scalable software systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "program": - Nếu "program" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một chương trình hoặc một loạt các hướng dẫn được viết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trên một máy tính hoặc hệ thống. Ví dụ: "I'm studying computer programming and learning how to write programs." (Tôi đang học lập trình máy tính và học cách viết các chương trình.) - Nếu "program" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là lập trình hoặc chỉ định một loạt các hướng dẫn để thực hiện một tác vụ cụ thể trên một máy tính hoặc hệ thống. Ví dụ: "She is programming the robot to perform various tasks autonomously." (Cô ấy đang lập trình cho robot thực hiện các nhiệm vụ khác nhau một cách tự động.) - Nếu "program" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh giáo dục, nó có thể có nghĩa là một khóa học, một chương trình học hoặc một kế hoạch học tập. Ví dụ: "I'm enrolled in a computer science program at the university." (Tôi đang tham gia một chương trình khoa học máy tính tại trường đại học.) - Nếu "program" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là một sự sắp xếp hoặc một lịch trình chi tiết. Ví dụ: "The conference program includes keynote speeches, panel discussions, and networking events." (Chương trình hội nghị bao gồm các diễn thuyết chính, buổi thảo luận nhóm và các sự kiện giao lưu.) - Nếu "program" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là lập kế hoạch hoặc sắp xếp một chuỗi các hoạt động hoặc sự kiện. Ví dụ: "The event planner is currently programming the schedule for the music festival." (Người tổ chức sự kiện đang lập kế hoạch cho lịch trình của lễ hội âm nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết