VIETNAMESE

y tế công cộng

"Y tế công Y tế cộng đồng"

ENGLISH

public health

  
NOUN

/ˈpʌblɪk hɛlθ/

Y tế công cộng là lĩnh vực chăm sóc sức khỏe của toàn xã hội.

Ví dụ

1.

Lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng giúp cải thiện y tế công cộng.

Smoking bans in public places improve public health.

2.

Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh chịu trách nhiệm về các ý tưởng ​​y tế công cộng.

The Department of Health and Human Services is responsible for public health initiatives.

Ghi chú

Public health và community health đều là những lĩnh vực quan trọng trong ngành chăm sóc sức khỏe, nhưng chúng khác nhau về phạm vi và đối tượng. Cùng DOL phân biệt 2 lĩnh vực này nhé! - public health: y tế công cộng tập trung vào sức khỏe của toàn bộ dân số chứ không phải cá nhân. Nó bao gồm một loạt các hoạt động, chẳng hạn như giám sát dịch bệnh, điều tra ổ dịch, giáo dục sức khỏe và phát triển chính sách. - community health: y tế cộng đồng tập trung vào sức khỏe của các cộng đồng hoặc nhóm cụ thể trong dân số. Các biện pháp can thiệp sức khỏe cộng đồng có thể bao gồm giáo dục sức khỏe, khám sàng lọc, tiêm chủng vắc-xin, vệ sinh nước sạch, khuyến khích vận động ở khu vực cộng đồng...