VIETNAMESE

chúc bình an

chúc yên ổn, chúc thanh bình

ENGLISH

wish someone peace

  
PHRASE

/wɪʃ ju pis/

peace be with you, peace and tranquility

Chúc bình an là lời chúc ai đó được bình an trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Tôi chúc bình an đến bạn trong thời điểm khó khăn này.

I wish you peace in this difficult time.

2.

Tôi chúc bình an trong trái tim và tâm trí của bạn, và có thể sự bình yên theo bạn bất cứ nơi nào bạn đi.

I wish you peace in your heart and mind, and may tranquility follow you wherever you go.

Ghi chú

Một số cách để chúc ai đó bình an bằng tiếng Anh: - Stay safe! (Hãy giữ an toàn!) - Take care! (Hãy chăm sóc bản thân!) - Be well! (Hãy khỏe mạnh!) - Best wishes for your safety! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho sự an toàn của bạn!) - May you stay peaceful! (Chúc bạn luôn bình an!) - Hope you stay out of harm's way! (Hy vọng bạn tránh xa những rủi ro!) - Praying for your safety! (Đang cầu nguyện cho sự an toàn của bạn!) - Wishing you peace and safety! (Chúc bạn bình an và an toàn!) - Take good care of yourself! (Hãy chăm sóc tốt bản thân!) - Hope you stay well and safe! (Hy vọng bạn khỏe mạnh và an toàn!)